Có 2 kết quả:

审美活动 shěn měi huó dòng ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ審美活動 shěn měi huó dòng ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) appreciating the arts
(2) esthetic activity

Từ điển Trung-Anh

(1) appreciating the arts
(2) esthetic activity